Có 2 kết quả:

信賴 xìn lài ㄒㄧㄣˋ ㄌㄞˋ信赖 xìn lài ㄒㄧㄣˋ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phó thác, giao phó

Từ điển Trung-Anh

(1) to trust
(2) to have confidence in
(3) to have faith in
(4) to rely on

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phó thác, giao phó

Từ điển Trung-Anh

(1) to trust
(2) to have confidence in
(3) to have faith in
(4) to rely on

Bình luận 0